escape clause
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: escape clause
Phát âm : /is'keip'klɔ:z/
+ danh từ
- điều khoản giải thoát (sự ràng buộc đôi bên)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "escape clause"
- Những từ có chứa "escape clause" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chạy thoát sổng sổ lồng xì thoát thân điều khoản sổng sểnh ám sát sổ đào more...
Lượt xem: 609